Thời gian hiện tại ở Sŏnsŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏnsŏk. Đánh bẩy Sŏnsŏk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnsŏk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnsŏk, nhiều khách sạn ở Sŏnsŏk, dân số ở Sŏnsŏk, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnsŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:08
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnsŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Sŏnsŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°0'54" 36.0151 |
Kinh độ | 128°17'49" 128.297 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,248 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,476 |
Sân bay gần Sŏnsŏk, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 33 km 21 ml | |
KPO | Pohang Airport | 102 km 64 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 104 km 65 ml | |
USN | Ulsan Airport | 106 km 66 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 66 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 110 km 68 ml |