Thời gian hiện tại ở Changt’ŏ-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Changt’ŏ-gol. Đánh bẩy Changt’ŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Changt’ŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Changt’ŏ-gol, nhiều khách sạn ở Changt’ŏ-gol, dân số ở Changt’ŏ-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Changt’ŏ-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:37
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Changt’ŏ-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Changt’ŏ-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°11'43" 36.1952 |
Kinh độ | 128°18'43" 128.312 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,109 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,999,393 |
Sân bay gần Changt’ŏ-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 44 km 27 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 94 km 58 ml | |
KPO | Pohang Airport | 104 km 64 ml | |
USN | Ulsan Airport | 115 km 72 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 124 km 77 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 127 km 79 ml |