Thời gian hiện tại ở Sŭmnye-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŭmnye-ri. Đánh bẩy Sŭmnye-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŭmnye-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŭmnye-ri, nhiều khách sạn ở Sŭmnye-ri, dân số ở Sŭmnye-ri, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŭmnye-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:16
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŭmnye-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Sŭmnye-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°12'51" 36.2141 |
Kinh độ | 128°15'36" 128.26 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,668 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,988,067 |
Sân bay gần Sŭmnye-ri, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 49 km 30 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 89 km 55 ml | |
KPO | Pohang Airport | 109 km 67 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 126 km 78 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 131 km 81 ml | |
WJU | Wonju Airport | 138 km 86 ml |