Thời gian hiện tại ở Wŏnsinhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏnsinhŭng. Đánh bẩy Wŏnsinhŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnsinhŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnsinhŭng, nhiều khách sạn ở Wŏnsinhŭng, dân số ở Wŏnsinhŭng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnsinhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:23
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnsinhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Wŏnsinhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'47" 36.2798 |
Kinh độ | 127°57'0" 127.95 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,761 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,973,607 |
Sân bay gần Wŏnsinhŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 64 km 40 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 75 km 47 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 128 km 80 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 133 km 82 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 152 km 94 ml |