Thời gian hiện tại ở Tŭngguji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tŭngguji. Đánh bẩy Tŭngguji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŭngguji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŭngguji, nhiều khách sạn ở Tŭngguji, dân số ở Tŭngguji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŭngguji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:17
:39 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŭngguji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tŭngguji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'51" 36.3309 |
Kinh độ | 127°53'46" 127.896 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,366 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,970,243 |
Sân bay gần Tŭngguji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 56 km 35 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 82 km 51 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 110 km 68 ml | |
WJU | Wonju Airport | 123 km 76 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 139 km 86 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 159 km 99 ml |