Thời gian hiện tại ở Pŏdŭlbaengi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Pŏdŭlbaengi. Đánh bẩy Pŏdŭlbaengi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pŏdŭlbaengi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pŏdŭlbaengi, nhiều khách sạn ở Pŏdŭlbaengi, dân số ở Pŏdŭlbaengi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pŏdŭlbaengi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:48
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pŏdŭlbaengi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Pŏdŭlbaengi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°20'13" 36.337 |
Kinh độ | 127°52'37" 127.877 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,356 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,222 |
Sân bay gần Pŏdŭlbaengi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 55 km 34 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 84 km 52 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 109 km 67 ml | |
WJU | Wonju Airport | 122 km 76 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 140 km 87 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 161 km 100 ml |