Thời gian hiện tại ở Qizil Sāy, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Qizil Sāy. Đánh bẩy Qizil Sāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qizil Sāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qizil Sāy, nhiều khách sạn ở Qizil Sāy, dân số ở Qizil Sāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qizil Sāy, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:14
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qizil Sāy, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qizil Sāy, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°9'37" 36.1603 |
Kinh độ | 67°27'48" 67.4633 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,720 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,393 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,016 |
Sân bay gần Qizil Sāy, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 65 km 40 ml | |
TMJ | Termez Airport | 125 km 78 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 226 km 141 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 291 km 181 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 291 km 181 ml |