Thời gian hiện tại ở Tukan Āwar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān – Tukan Āwar. Đánh bẩy Tukan Āwar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tukan Āwar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tukan Āwar, nhiều khách sạn ở Tukan Āwar, dân số ở Tukan Āwar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tukan Āwar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:50
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tukan Āwar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Tukan Āwar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°7'38" 36.1271 |
Kinh độ | 67°27'25" 67.457 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,861 |
Về Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 8,416 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,531 |
Sân bay gần Tukan Āwar, Darah-ye Şūf-e Pā’īn, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 68 km 43 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 230 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 294 km 183 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 295 km 183 ml |