Thời gian hiện tại ở P’yŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – P’yŏngji. Đánh bẩy P’yŏngji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngji, nhiều khách sạn ở P’yŏngji, dân số ở P’yŏngji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:57
:39 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về P’yŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°23'46" 36.3961 |
Kinh độ | 128°1'19" 128.022 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,392 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,970,457 |
Sân bay gần P’yŏngji, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 59 km 37 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 78 km 49 ml | |
WJU | Wonju Airport | 116 km 72 ml | |
KPO | Pohang Airport | 135 km 84 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 145 km 90 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 159 km 99 ml |