Thời gian hiện tại ở Pop’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Pop’yŏng. Đánh bẩy Pop’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pop’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pop’yŏng, nhiều khách sạn ở Pop’yŏng, dân số ở Pop’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pop’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:53
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pop’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Pop’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°22'21" 36.3725 |
Kinh độ | 128°5'31" 128.092 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 284,842 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,965,437 |
Sân bay gần Pop’yŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 66 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 72 km 45 ml | |
WJU | Wonju Airport | 119 km 74 ml | |
KPO | Pohang Airport | 128 km 80 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 142 km 88 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 154 km 95 ml |