Thời gian hiện tại ở K’ŭnjae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭnjae. Đánh bẩy K’ŭnjae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭnjae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭnjae, nhiều khách sạn ở K’ŭnjae, dân số ở K’ŭnjae, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭnjae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:49
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭnjae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về K’ŭnjae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°16'49" 36.2802 |
Kinh độ | 128°2'35" 128.043 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,084 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,341 |
Sân bay gần K’ŭnjae, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 68 km 42 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 69 km 43 ml | |
KPO | Pohang Airport | 129 km 80 ml | |
WJU | Wonju Airport | 129 km 80 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 132 km 82 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 147 km 92 ml |