Thời gian hiện tại ở Chŏngja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏngja-gol. Đánh bẩy Chŏngja-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngja-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngja-gol, nhiều khách sạn ở Chŏngja-gol, dân số ở Chŏngja-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:18
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Chŏngja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°15'31" 36.2587 |
Kinh độ | 128°43'1" 128.717 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 286,024 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,975,803 |
Sân bay gần Chŏngja-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 41 km 25 ml | |
KPO | Pohang Airport | 71 km 44 ml | |
USN | Ulsan Airport | 94 km 58 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 121 km 75 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 122 km 76 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 142 km 89 ml |