Thời gian hiện tại ở Nŏlbŭndŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Nŏlbŭndŭng. Đánh bẩy Nŏlbŭndŭng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nŏlbŭndŭng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nŏlbŭndŭng, nhiều khách sạn ở Nŏlbŭndŭng, dân số ở Nŏlbŭndŭng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Nŏlbŭndŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:12
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nŏlbŭndŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Nŏlbŭndŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°23'48" 36.3967 |
Kinh độ | 128°57'14" 128.954 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,821 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,997,271 |
Sân bay gần Nŏlbŭndŭng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 62 km 39 ml | |
KPO | Pohang Airport | 63 km 39 ml | |
USN | Ulsan Airport | 96 km 60 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 123 km 77 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 135 km 84 ml | |
WJU | Wonju Airport | 146 km 91 ml |