Thời gian hiện tại ở Hadŏksan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Hadŏksan. Đánh bẩy Hadŏksan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadŏksan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadŏksan, nhiều khách sạn ở Hadŏksan, dân số ở Hadŏksan, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hadŏksan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:50
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadŏksan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Hadŏksan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°41'43" 36.6954 |
Kinh độ | 129°22'23" 129.373 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,798 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,013,673 |
Sân bay gần Hadŏksan, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 79 km 49 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 91 km 57 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 110 km 69 ml | |
USN | Ulsan Airport | 123 km 76 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 167 km 104 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 173 km 107 ml |