Thời gian hiện tại ở O-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – O-maŭl. Đánh bẩy O-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá O-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở O-maŭl, nhiều khách sạn ở O-maŭl, dân số ở O-maŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở O-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:16
:04 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở O-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về O-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°36'39" 36.6109 |
Kinh độ | 129°19'19" 129.322 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,891 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,944,079 |
Sân bay gần O-maŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 70 km 44 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 100 km 62 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 100 km 62 ml | |
USN | Ulsan Airport | 113 km 70 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 163 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 174 km 108 ml |