Thời gian hiện tại ở Kŭmmarae-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmmarae-gol. Đánh bẩy Kŭmmarae-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmmarae-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmmarae-gol, nhiều khách sạn ở Kŭmmarae-gol, dân số ở Kŭmmarae-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmmarae-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:38
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmmarae-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Kŭmmarae-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°43'34" 36.7262 |
Kinh độ | 129°5'35" 129.093 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,718 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,973,329 |
Sân bay gần Kŭmmarae-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
SUK | Sakkyryr Airport | 86 km 53 ml | |
KPO | Pohang Airport | 88 km 55 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 101 km 63 ml | |
USN | Ulsan Airport | 128 km 80 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 155 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 162 km 101 ml |