Thời gian hiện tại ở Araekkajŏnggi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Araekkajŏnggi. Đánh bẩy Araekkajŏnggi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Araekkajŏnggi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Araekkajŏnggi, nhiều khách sạn ở Araekkajŏnggi, dân số ở Araekkajŏnggi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Araekkajŏnggi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:11
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Araekkajŏnggi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Araekkajŏnggi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°38'36" 36.6432 |
Kinh độ | 129°0'18" 129.005 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,282 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,992,745 |
Sân bay gần Araekkajŏnggi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 83 km 51 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 89 km 55 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 95 km 59 ml | |
USN | Ulsan Airport | 121 km 75 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 162 km 101 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 163 km 101 ml |