Thời gian hiện tại ở Chŏm-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏm-ch’on. Đánh bẩy Chŏm-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏm-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏm-ch’on, nhiều khách sạn ở Chŏm-ch’on, dân số ở Chŏm-ch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏm-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:18
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏm-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Chŏm-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°38'9" 36.6359 |
Kinh độ | 129°0'32" 129.009 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,710 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,004,528 |
Sân bay gần Chŏm-ch’on, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 82 km 51 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 88 km 55 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 96 km 60 ml | |
USN | Ulsan Airport | 120 km 75 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 162 km 101 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 163 km 101 ml |