Thời gian hiện tại ở Sŏwŏndudŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Sŏwŏndudŭl. Đánh bẩy Sŏwŏndudŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏwŏndudŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏwŏndudŭl, nhiều khách sạn ở Sŏwŏndudŭl, dân số ở Sŏwŏndudŭl, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏwŏndudŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:55
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏwŏndudŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Sŏwŏndudŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°41'34" 36.6929 |
Kinh độ | 129°7'44" 129.129 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,932 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,006,288 |
Sân bay gần Sŏwŏndudŭl, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 83 km 52 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 89 km 55 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 99 km 61 ml | |
USN | Ulsan Airport | 124 km 77 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 160 km 99 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 169 km 105 ml |