Thời gian hiện tại ở Samgŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Samgŏ. Đánh bẩy Samgŏ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samgŏ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samgŏ, nhiều khách sạn ở Samgŏ, dân số ở Samgŏ, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samgŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:53
:30 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samgŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Samgŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°42'7" 36.7019 |
Kinh độ | 129°11'35" 129.193 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,390 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,970,449 |
Sân bay gần Samgŏ, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 83 km 51 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 88 km 55 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 102 km 64 ml | |
USN | Ulsan Airport | 124 km 77 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 161 km 100 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 171 km 106 ml |