Thời gian hiện tại ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – K’ŭn-gol. Đánh bẩy K’ŭn-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭn-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭn-gol, nhiều khách sạn ở K’ŭn-gol, dân số ở K’ŭn-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:17
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°39'30" 36.6584 |
Kinh độ | 129°14'24" 129.24 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,328 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,993,083 |
Sân bay gần K’ŭn-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 77 km 48 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 93 km 58 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 100 km 62 ml | |
USN | Ulsan Airport | 119 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 167 km 104 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 167 km 103 ml |