Thời gian hiện tại ở Kŭmŭn’gi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kŭmŭn’gi. Đánh bẩy Kŭmŭn’gi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmŭn’gi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmŭn’gi, nhiều khách sạn ở Kŭmŭn’gi, dân số ở Kŭmŭn’gi, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmŭn’gi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:12
:15 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmŭn’gi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Kŭmŭn’gi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°52'14" 35.8706 |
Kinh độ | 128°18'22" 128.306 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 282,755 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,942,176 |
Sân bay gần Kŭmŭn’gi, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 30 km 19 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 89 km 55 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 96 km 60 ml | |
USN | Ulsan Airport | 100 km 62 ml | |
KPO | Pohang Airport | 102 km 64 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 119 km 74 ml |