Thời gian hiện tại ở Wŏnjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏnjŏng. Đánh bẩy Wŏnjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnjŏng, nhiều khách sạn ở Wŏnjŏng, dân số ở Wŏnjŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:52
:29 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Wŏnjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°46'39" 35.7776 |
Kinh độ | 128°18'0" 128.3 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,021 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,770 |
Sân bay gần Wŏnjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 33 km 21 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 79 km 49 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 89 km 55 ml | |
USN | Ulsan Airport | 98 km 61 ml | |
KPO | Pohang Airport | 105 km 65 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 121 km 75 ml |