Thời gian hiện tại ở Chŏngjŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏngjŏng-gol. Đánh bẩy Chŏngjŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngjŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngjŏng-gol, nhiều khách sạn ở Chŏngjŏng-gol, dân số ở Chŏngjŏng-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngjŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:11
:52 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngjŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Chŏngjŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°44'32" 35.7422 |
Kinh độ | 128°15'32" 128.259 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,013 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,990,885 |
Sân bay gần Chŏngjŏng-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 38 km 24 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 74 km 46 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 88 km 55 ml | |
USN | Ulsan Airport | 100 km 62 ml | |
KPO | Pohang Airport | 109 km 68 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 116 km 72 ml |