Thời gian hiện tại ở Chŏngbang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Chŏngbang. Đánh bẩy Chŏngbang mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngbang mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngbang, nhiều khách sạn ở Chŏngbang, dân số ở Chŏngbang, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngbang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:10
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngbang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Chŏngbang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°44'32" 35.7422 |
Kinh độ | 128°16'26" 128.274 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,622 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,662 |
Sân bay gần Chŏngbang, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 37 km 23 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 74 km 46 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 88 km 54 ml | |
USN | Ulsan Airport | 99 km 62 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 117 km 73 ml |