Thời gian hiện tại ở Ijŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ijŏl-li. Đánh bẩy Ijŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ijŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ijŏl-li, nhiều khách sạn ở Ijŏl-li, dân số ở Ijŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ijŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:36
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ijŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ijŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'50" 35.9639 |
Kinh độ | 128°5'31" 128.092 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 291,438 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,162 |
Sân bay gần Ijŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 50 km 31 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 97 km 60 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 100 km 62 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 117 km 73 ml | |
USN | Ulsan Airport | 121 km 75 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 132 km 82 ml |