Thời gian hiện tại ở Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭnhaengjŏng. Đánh bẩy Ŭnhaengjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhaengjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhaengjŏng, nhiều khách sạn ở Ŭnhaengjŏng, dân số ở Ŭnhaengjŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:21
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°57'31" 35.9586 |
Kinh độ | 128°13'12" 128.22 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,548 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,003,217 |
Sân bay gần Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 38 km 24 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 97 km 60 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 107 km 66 ml | |
KPO | Pohang Airport | 109 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 109 km 68 ml | |
USN | Ulsan Airport | 110 km 69 ml |