Thời gian hiện tại ở Kyemyŏng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Kyemyŏng-dong. Đánh bẩy Kyemyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kyemyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kyemyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Kyemyŏng-dong, dân số ở Kyemyŏng-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kyemyŏng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:12
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kyemyŏng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kyemyŏng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°39'31" 35.6585 |
Kinh độ | 128°37'1" 128.617 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 289,838 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,005,541 |
Sân bay gần Kyemyŏng-dong, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 27 km 17 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 61 km 38 ml | |
USN | Ulsan Airport | 67 km 42 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 79 km 49 ml | |
KPO | Pohang Airport | 82 km 51 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 129 km 80 ml |