Thời gian hiện tại ở Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ŭnhaengjŏng. Đánh bẩy Ŭnhaengjŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭnhaengjŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭnhaengjŏng, nhiều khách sạn ở Ŭnhaengjŏng, dân số ở Ŭnhaengjŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:02
:51 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°39'34" 35.6595 |
Kinh độ | 128°40'48" 128.68 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,567 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,987,351 |
Sân bay gần Ŭnhaengjŏng, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 27 km 17 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 59 km 36 ml | |
USN | Ulsan Airport | 62 km 38 ml | |
KPO | Pohang Airport | 77 km 48 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 83 km 51 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 133 km 83 ml |