Thời gian hiện tại ở Ch’ilsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Ch’ilsŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ilsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ilsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ilsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ilsŏng-ni, dân số ở Ch’ilsŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ilsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:37
:03 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ilsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Ch’ilsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°38'59" 35.6497 |
Kinh độ | 128°41'2" 128.684 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 287,386 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,986,206 |
Sân bay gần Ch’ilsŏng-ni, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 28 km 17 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 58 km 36 ml | |
USN | Ulsan Airport | 61 km 38 ml | |
KPO | Pohang Airport | 77 km 48 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 82 km 51 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 132 km 82 ml |