Thời gian hiện tại ở Wŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Wŏl-li. Đánh bẩy Wŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏl-li, nhiều khách sạn ở Wŏl-li, dân số ở Wŏl-li, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:06
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Wŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°36'41" 35.6115 |
Kinh độ | 128°43'55" 128.732 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 290,525 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,010,910 |
Sân bay gần Wŏl-li, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 33 km 21 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 52 km 32 ml | |
USN | Ulsan Airport | 56 km 35 ml | |
KPO | Pohang Airport | 76 km 47 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 82 km 51 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 133 km 83 ml |