Thời gian hiện tại ở Shaykhānī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Shaykhānī. Đánh bẩy Shaykhānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykhānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykhānī, nhiều khách sạn ở Shaykhānī, dân số ở Shaykhānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shaykhānī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:12
:28 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykhānī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Shaykhānī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°29'48" 35.4966 |
Kinh độ | 67°40'42" 67.6784 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,874 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,022 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,890 |
Sân bay gần Shaykhānī, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 141 km 88 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 174 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 201 km 125 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 283 km 176 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 336 km 209 ml |