Thời gian hiện tại ở Qapchīrak, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Qapchīrak. Đánh bẩy Qapchīrak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qapchīrak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qapchīrak, nhiều khách sạn ở Qapchīrak, dân số ở Qapchīrak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qapchīrak, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:16
:34 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qapchīrak, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qapchīrak, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°29'17" 35.4881 |
Kinh độ | 68°1'9" 68.0191 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,528 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,990 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,367,437 |
Sân bay gần Qapchīrak, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 150 km 93 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 154 km 96 ml | |
TMJ | Termez Airport | 209 km 130 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 274 km 170 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 290 km 180 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 320 km 199 ml |