Thời gian hiện tại ở Daritgol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Daritgol. Đánh bẩy Daritgol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Daritgol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Daritgol, nhiều khách sạn ở Daritgol, dân số ở Daritgol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Daritgol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:27
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Daritgol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Daritgol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°33'22" 36.5561 |
Kinh độ | 128°57'47" 128.963 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 285,186 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,968,597 |
Sân bay gần Daritgol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 76 km 47 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 79 km 49 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 106 km 66 ml | |
USN | Ulsan Airport | 113 km 70 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 82 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 153 km 95 ml |