Thời gian hiện tại ở Chaman Būlāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rūy Dūāb, Samangān – Chaman Būlāq. Đánh bẩy Chaman Būlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chaman Būlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chaman Būlāq, nhiều khách sạn ở Chaman Būlāq, dân số ở Chaman Būlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chaman Būlāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:39
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chaman Būlāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Chaman Būlāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°31'21" 35.5225 |
Kinh độ | 68°0'19" 68.0054 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,745 |
Về Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,017 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,379,241 |
Sân bay gần Chaman Būlāq, Rūy Dūāb, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 150 km 93 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 153 km 95 ml | |
TMJ | Termez Airport | 205 km 127 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 271 km 168 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 289 km 180 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 318 km 197 ml |