Thời gian hiện tại ở Ismā‘īl Khēl, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Fayrōz Nakhchīr, Samangān – Ismā‘īl Khēl. Đánh bẩy Ismā‘īl Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ismā‘īl Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ismā‘īl Khēl, nhiều khách sạn ở Ismā‘īl Khēl, dân số ở Ismā‘īl Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ismā‘īl Khēl, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:14
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ismā‘īl Khēl, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ismā‘īl Khēl, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°33'44" 36.5621 |
Kinh độ | 67°42'48" 67.7133 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 24,725 |
Về Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 685 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,685 |
Sân bay gần Ismā‘īl Khēl, Fayrōz Nakhchīr, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 48 km 30 ml | |
TMJ | Termez Airport | 87 km 54 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 177 km 110 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 241 km 150 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 244 km 152 ml |