Thời gian hiện tại ở Hadong-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Chungcheongnam-do – Hadong-ni. Đánh bẩy Hadong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadong-ni, nhiều khách sạn ở Hadong-ni, dân số ở Hadong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hadong-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:14
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadong-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Hadong-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°49'47" 36.8296 |
Kinh độ | 126°59'31" 126.992 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chungcheongnam-do, Republic of Korea
Dân số | 2,033,019 |
Tính số lượt xem | 263,672 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,033,727 |
Sân bay gần Hadong-ni, Chungcheongnam-do, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 46 km 29 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 83 km 51 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 84 km 52 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 97 km 60 ml | |
WJU | Wonju Airport | 108 km 67 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 189 km 117 ml |