Thời gian hiện tại ở T’aep’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Daejeon – T’aep’yŏngi-dong. Đánh bẩy T’aep’yŏngi-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá T’aep’yŏngi-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở T’aep’yŏngi-dong, nhiều khách sạn ở T’aep’yŏngi-dong, dân số ở T’aep’yŏngi-dong, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở T’aep’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:18
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở T’aep’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về T’aep’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°19'30" 36.3249 |
Kinh độ | 127°23'31" 127.392 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Daejeon, Republic of Korea
Dân số | 1,539,154 |
Tính số lượt xem | 25,566 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,968,138 |
Sân bay gần T’aep’yŏngi-dong, Daejeon, Republic of Korea
CJJ | Cheongju Airport | 45 km 28 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 69 km 43 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 122 km 76 ml | |
WJU | Wonju Airport | 133 km 83 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 142 km 88 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 147 km 91 ml |