Thời gian hiện tại ở Wŏrhaeng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Wŏrhaeng-ni. Đánh bẩy Wŏrhaeng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏrhaeng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏrhaeng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏrhaeng-ni, dân số ở Wŏrhaeng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏrhaeng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:49
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏrhaeng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Wŏrhaeng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°10'60" 35.1833 |
Kinh độ | 127°52'1" 127.867 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,897 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,007,114 |
Sân bay gần Wŏrhaeng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 22 km 14 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 44 km 28 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 96 km 60 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 98 km 61 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 106 km 66 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 135 km 84 ml |