Thời gian hiện tại ở Tajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Tajŏng-ni. Đánh bẩy Tajŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tajŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tajŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tajŏng-ni, dân số ở Tajŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:58
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Tajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 34°48'34" 34.8094 |
Kinh độ | 127°55'34" 127.926 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,082 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,010,085 |
Sân bay gần Tajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
RSU | Yeosu Airport | 29 km 18 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 35 km 22 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 102 km 63 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 108 km 67 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 137 km 85 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 141 km 88 ml |