Thời gian hiện tại ở Sap’ajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Sap’ajŏng-ni. Đánh bẩy Sap’ajŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sap’ajŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sap’ajŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sap’ajŏng-ni, dân số ở Sap’ajŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sap’ajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:12
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sap’ajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sap’ajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°13'0" 35.2167 |
Kinh độ | 128°41'60" 128.7 |
Tính số lượt xem | 125 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 136,402 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,947,829 |
Sân bay gần Sap’ajŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
PUS | Gimhae International Airport | 23 km 14 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 57 km 36 ml | |
USN | Ulsan Airport | 73 km 45 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 76 km 47 ml | |
KPO | Pohang Airport | 108 km 67 ml | |
TSJ | Tsushima Airport | 118 km 73 ml |