Thời gian hiện tại ở Ch’usŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ch’usŏng-ni. Đánh bẩy Ch’usŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’usŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’usŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’usŏng-ni, dân số ở Ch’usŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’usŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:37
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’usŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ch’usŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°23'1" 35.3836 |
Kinh độ | 127°41'24" 127.69 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,271 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,999,393 |
Sân bay gần Ch’usŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 48 km 30 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 61 km 38 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 84 km 52 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 103 km 64 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 108 km 67 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 117 km 72 ml |