Thời gian hiện tại ở Chŏngp’yŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Chŏngp’yŏng-ni. Đánh bẩy Chŏngp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏngp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏngp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chŏngp’yŏng-ni, dân số ở Chŏngp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏngp’yŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:50
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏngp’yŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Chŏngp’yŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°17'11" 35.2864 |
Kinh độ | 128°3'32" 128.059 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 138,398 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,970,827 |
Sân bay gần Chŏngp’yŏng-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 22 km 13 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 64 km 40 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 82 km 51 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 86 km 53 ml | |
USN | Ulsan Airport | 122 km 76 ml | |
KPO | Pohang Airport | 147 km 91 ml |