Thời gian hiện tại ở Ttŭibatyangji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ttŭibatyangji. Đánh bẩy Ttŭibatyangji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ttŭibatyangji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ttŭibatyangji, nhiều khách sạn ở Ttŭibatyangji, dân số ở Ttŭibatyangji, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ttŭibatyangji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:50
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ttŭibatyangji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ttŭibatyangji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°53'28" 35.8911 |
Kinh độ | 127°52'16" 127.871 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,727 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,019,674 |
Sân bay gần Ttŭibatyangji, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 69 km 43 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 91 km 57 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 98 km 61 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 101 km 63 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 119 km 74 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 126 km 78 ml |