Thời gian hiện tại ở Chŏnp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Chŏnp’yŏng. Đánh bẩy Chŏnp’yŏng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏnp’yŏng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏnp’yŏng, nhiều khách sạn ở Chŏnp’yŏng, dân số ở Chŏnp’yŏng, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏnp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:14
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏnp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Chŏnp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°36'42" 35.6118 |
Kinh độ | 127°52'55" 127.882 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,077 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,995,922 |
Sân bay gần Chŏnp’yŏng, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 61 km 38 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 75 km 47 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 89 km 55 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 108 km 67 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 110 km 69 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 128 km 80 ml |