Thời gian hiện tại ở Ŭmji-ch’on, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ŭmji-ch’on. Đánh bẩy Ŭmji-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmji-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmji-ch’on, nhiều khách sạn ở Ŭmji-ch’on, dân số ở Ŭmji-ch’on, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmji-ch’on, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:44
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmji-ch’on, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ŭmji-ch’on, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°30'23" 35.5064 |
Kinh độ | 127°53'49" 127.897 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 141,687 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 2,018,946 |
Sân bay gần Ŭmji-ch’on, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 49 km 31 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 78 km 49 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 80 km 50 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 102 km 63 ml | |
KWJ | Gwangju Airport | 107 km 66 ml | |
KUV | Gunsan Airport | 116 km 72 ml |