Thời gian hiện tại ở Ch’ogong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ch’ogong-ni. Đánh bẩy Ch’ogong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ogong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ogong-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ogong-ni, dân số ở Ch’ogong-ni, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ogong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:21
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ogong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Ch’ogong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°30'5" 35.5015 |
Kinh độ | 128°29'31" 128.492 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 140,201 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,998,371 |
Sân bay gần Ch’ogong-ni, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
TAE | Daegu International Airport | 46 km 29 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 55 km 34 ml | |
HIN | Sacheon Airport | 58 km 36 ml | |
USN | Ulsan Airport | 79 km 49 ml | |
KPO | Pohang Airport | 101 km 62 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 108 km 67 ml |