Thời gian hiện tại ở Ŭmjidabok, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangnam-do – Ŭmjidabok. Đánh bẩy Ŭmjidabok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭmjidabok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭmjidabok, nhiều khách sạn ở Ŭmjidabok, dân số ở Ŭmjidabok, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭmjidabok, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:32
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭmjidabok, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ŭmjidabok, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 35°15'30" 35.2583 |
Kinh độ | 128°27'4" 128.451 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
Dân số | 3,344,403 |
Tính số lượt xem | 136,375 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,947,545 |
Sân bay gần Ŭmjidabok, Gyeongsangnam-do, Republic of Korea
HIN | Sacheon Airport | 38 km 24 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 46 km 29 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 73 km 46 ml | |
RSU | Yeosu Airport | 89 km 55 ml | |
USN | Ulsan Airport | 90 km 56 ml | |
KPO | Pohang Airport | 120 km 75 ml |