Thời gian hiện tại ở Bughāwī Suflá, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sar-e Pul, Sar-e Pul – Bughāwī Suflá. Đánh bẩy Bughāwī Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bughāwī Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bughāwī Suflá, nhiều khách sạn ở Bughāwī Suflá, dân số ở Bughāwī Suflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bughāwī Suflá, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:12
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bughāwī Suflá, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Bughāwī Suflá, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°9'54" 36.1651 |
Kinh độ | 66°4'11" 66.0697 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 26,675 |
Về Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,134 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,744 |
Sân bay gần Bughāwī Suflá, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 119 km 74 ml | |
TMJ | Termez Airport | 167 km 104 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 295 km 183 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 311 km 193 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 360 km 223 ml |