Thời gian hiện tại ở Bughāwī ‘Ulyā, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sar-e Pul, Sar-e Pul – Bughāwī ‘Ulyā. Đánh bẩy Bughāwī ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bughāwī ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bughāwī ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Bughāwī ‘Ulyā, dân số ở Bughāwī ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bughāwī ‘Ulyā, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:56
:05 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bughāwī ‘Ulyā, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Bughāwī ‘Ulyā, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°9'28" 36.1577 |
Kinh độ | 66°5'24" 66.0899 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 727,277 |
Tính số lượt xem | 25,354 |
Về Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,768 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,097 |
Sân bay gần Bughāwī ‘Ulyā, Sar-e Pul, Sar-e Pul, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 117 km 73 ml | |
TMJ | Termez Airport | 166 km 103 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 296 km 184 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 310 km 193 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 359 km 223 ml |